Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương do Đồng Xuân Phong thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New Pacific Real Estate Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 59, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109730124

Người ĐDPL: Đồng Xuân Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109730124

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
94 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
95 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
96 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
97 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
98 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
99 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
100 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
101 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
102 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
103 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
104 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
105 37001 Thoát nước N
106 37002 Xử lý nước thải N
107 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
108 3812 Thu gom rác thải độc hại N
109 38121 Thu gom rác thải y tế N
110 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
193 46621 Bán buôn quặng kim loại N
194 46622 Bán buôn sắt, thép N
195 46623 Bán buôn kim loại khác N
196 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
197 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
199 46632 Bán buôn xi măng N
200 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
201 46634 Bán buôn kính xây dựng N
202 46635 Bán buôn sơn, vécni N
203 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
204 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
205 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
207 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
208 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
209 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
210 46694 Bán buôn cao su N
211 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
212 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
213 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
214 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
215 46900 Bán buôn tổng hợp N
216 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
219 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
276 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
277 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
278 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
279 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
280 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
281 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
282 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
283 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
284 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
285 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
286 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
287 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
288 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
289 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
290 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
291 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
292 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
293 49200 Vận tải bằng xe buýt N
294 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
295 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
296 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
297 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
298 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
299 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
300 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
301 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
302 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
303 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
304 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
305 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
306 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
307 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
308 49400 Vận tải đường ống N
309 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
310 50111 Vận tải hành khách ven biển N
311 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
312 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
313 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
314 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
315 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
316 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
317 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
318 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
319 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
320 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
321 51100 Vận tải hành khách hàng không N
322 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
323 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
324 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
325 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
326 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
327 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
328 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
329 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
330 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
331 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
332 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
333 5224 Bốc xếp hàng hóa N
334 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
335 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
336 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
337 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
338 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
339 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
340 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
341 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
342 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
343 53100 Bưu chính N
344 53200 Chuyển phát N
345 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55101 Khách sạn N
347 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
348 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
349 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
350 5590 Cơ sở lưu trú khác N
351 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
352 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
353 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
354 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
355 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
356 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
357 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
358 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
359 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
360 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
361 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
362 58110 Xuất bản sách N
363 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
364 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
365 58190 Hoạt động xuất bản khác N
366 58200 Xuất bản phần mềm N
367 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
368 71101 Hoạt động kiến trúc N
369 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
370 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
371 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
372 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
373 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
374 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
375 73100 Quảng cáo N
376 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
377 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
378 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
379 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
380 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
381 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
382 75000 Hoạt động thú y N
383 7710 Cho thuê xe có động cơ N
384 77101 Cho thuê ôtô N
385 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
386 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
387 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
388 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
389 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
390 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
391 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
392 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
393 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
394 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
395 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
396 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
397 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
398 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
399 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
400 79110 Đại lý du lịch N
401 79120 Điều hành tua du lịch N
402 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
403 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
404 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
405 80300 Dịch vụ điều tra N
406 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
407 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
408 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
409 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
410 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
411 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
412 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
413 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
414 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
415 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
416 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
417 82920 Dịch vụ đóng gói N
418 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800934725-001

Thôn Ná Cà 2 - Xã Thanh Quân - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702203045

Người đại diện: Cty TNHH Kim Phong

Lô CN16, Giáp Đường D1, KCN Kim Huy - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301179079-014

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 182, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101185

212 Lê Lợi P4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801073902

Người đại diện: Lê Ngọc Hoàng

Thôn Bắc Hải - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301339519-002

228B đường 3/2 Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200640357

Người đại diện: Bùi Văn Cầu

Thôn Như Xuân - Xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702203020

Người đại diện: CTy TNHH MOASH ENTERPRISE VN

Lô CN16, KCN Kim Huy - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900825889

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

Khu tiểu thủ công nghiệp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103418

Người đại diện: Gregory Gene Harvey

Số 65A đường 30/4, cảng hạ lưu PTSC - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801073927

Người đại diện: Phạm Đức Nhiệm

146 Lò Chum - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200641544

Người đại diện: Huỳnh văn Thành

4/2 Ngô Quyền, Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết