Công Ty Cổ Phần Lestar Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Lestar Group do Nguyễn Tú Anh thành lập vào ngày 09/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Lestar Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lestar Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lestar Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Nhà B9, Khu Đô Thị Đại Kim - Định Công, Đường Nguyễn Công Thái, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109730660

Người ĐDPL: Nguyễn Tú Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109730660

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lestar Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10611 Xay xát N
52 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
54 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
55 10720 Sản xuất đường N
56 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
57 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
58 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
59 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
60 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
62 11020 Sản xuất rượu vang N
63 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
64 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
65 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
66 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
67 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
68 21001 Sản xuất thuốc các loại N
69 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
70 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
71 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
74 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
159 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
216 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
217 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
218 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
219 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
221 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
222 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
223 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
224 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
225 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
226 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
227 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
228 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
229 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
230 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
231 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
232 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
233 49200 Vận tải bằng xe buýt N
234 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
235 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
236 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
237 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
238 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
239 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
240 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
241 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N
249 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
250 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
251 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
252 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
253 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
254 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
255 51100 Vận tải hành khách hàng không N
256 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
257 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
258 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
259 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
260 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
261 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
262 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
263 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
264 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
265 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
266 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
267 5224 Bốc xếp hàng hóa N
268 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
269 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
270 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
271 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
272 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
275 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
276 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
277 53100 Bưu chính N
278 53200 Chuyển phát N
279 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
280 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
281 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
282 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
283 59120 Hoạt động hậu kỳ N
284 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
285 6190 Hoạt động viễn thông khác N
286 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
287 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
288 62010 Lập trình máy vi tính N
289 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
290 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
291 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
292 63120 Cổng thông tin N
293 63210 Hoạt động thông tấn N
294 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
295 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
296 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
297 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
298 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
299 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
300 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
301 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
302 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
303 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
304 71101 Hoạt động kiến trúc N
305 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
306 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
307 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
308 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
309 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
310 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
311 73100 Quảng cáo N
312 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
313 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
314 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
315 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
316 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
317 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
318 75000 Hoạt động thú y N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
327 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
328 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
329 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
330 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
331 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
332 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
333 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
334 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
335 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109535740

Người đại diện: Nguyễn Tài Hiếu

Số 61, Khu Công nghiệp làng nghề Tân Hội, Đường Quang Trung, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109564861

Người đại diện: Lưu Xuân Trọng

Số nhà 86B ngõ 1194 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316771880

Người đại diện: Phan Trần Nguyên Kha

H026 Đường số 6, Khu phố Hưng Vượng 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316662176

Người đại diện: Vũ Nguyễn Ngọc Chi

Số 23 Đường 12A, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316753338

Người đại diện: Bùi Quang Phong

19/27 Lý Đạo Thành, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108482768

Người đại diện: Bùi Viết Đề

Đội 12, Thôn Liên Hợp, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109540074

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quân

Số nhà 74, Cụm 2, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109563201

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Thành

Số 27 ngõ 97 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316770816

Người đại diện: Huỳnh Quốc Phát

19-21 Cao Triều Phát, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316664180

Người đại diện: Nguyễn Đức Phước

Số 16/26/3 đường Mạc Hiển Tích, Phường Long Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316754902

Người đại diện: Phạm Đình Hưng

3173/1A Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108493304

Người đại diện: Lưu Huyền Nhung

Thôn Xuân Trung, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết