Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae do Nguyễn Thị Lý Quỳnh thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3ae School Equipment And Sports Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 963, đường 72, thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109732107

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lý Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109732107

Lĩnh vực: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
56 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
64 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
65 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
66 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
67 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
69 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
70 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
71 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32200 Sản xuất nhạc cụ N
74 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Y
75 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
97 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
98 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
119 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
120 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
121 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
122 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
123 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
124 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
125 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
126 46612 Bán buôn dầu thô N
127 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
128 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
129 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
130 46621 Bán buôn quặng kim loại N
131 46622 Bán buôn sắt, thép N
132 46623 Bán buôn kim loại khác N
133 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
134 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
136 46632 Bán buôn xi măng N
137 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
138 46634 Bán buôn kính xây dựng N
139 46635 Bán buôn sơn, vécni N
140 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
141 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
142 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
144 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
145 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
146 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
147 46694 Bán buôn cao su N
148 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
149 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
150 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
151 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 46900 Bán buôn tổng hợp N
153 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 7710 Cho thuê xe có động cơ N
197 77101 Cho thuê ôtô N
198 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
199 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
200 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
201 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
202 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
203 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
204 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
205 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
206 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
207 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
208 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
209 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700497556

Người đại diện: Trần Hải Anh

Tổ 10 - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882622

Người đại diện: Trần Thị Mai Phương

Số 8/9 Nguyễn Trãi - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300079428

Thị Trấn Ngã Sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901160847

ấp Thuận Hoà - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400321920

Thị Trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400482203

Phú Long - Xã An Mỹ - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700497563

Người đại diện: Vũ Minh Khang

Đường D1, Khu C, Khu Công nghiệp Hòa Mạc - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901160766

Người đại diện: Dương Văn Bạn

Số 4, ấp Tân Đông - Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400321906

Xã Thung Nai - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300079403

Thị Trấn Ngã Sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400482309

Phú Thạnh - Xã An Chấn - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882654

Người đại diện: Trần Kim Lý

ấp Phú Hòa - Xã Phú Lâm - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết