Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Langarden

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Langarden do Đặng Lan Hương thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Langarden.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Langarden mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Langarden Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 5, ngõ 1, Phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109732185

Người ĐDPL: Đặng Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109732185

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Langarden

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
25 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
26 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
50 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
52 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
86 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
87 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
88 29100 Sản xuất xe có động cơ N
89 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
90 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
91 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
92 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
93 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
94 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
95 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
96 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
97 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
98 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
151 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
152 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
153 46694 Bán buôn cao su N
154 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
155 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
156 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
157 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 46900 Bán buôn tổng hợp N
159 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
162 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
198 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
199 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
200 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
201 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
211 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
212 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313091485

Người đại diện: Nguyễn Vũ Trường

840/147B đường Hương Lộ 2, khu phố 10 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106134733

Người đại diện: Đỗ Thị Điệp

Số 315, phố Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200655941-001

Người đại diện: Hoàng Văn Anh

100I Thái Bình 1 Nguyễn Xiển - Phường Long Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313090241

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

46 Đường số 13 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310867554-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

D11/58E1 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312319803

Người đại diện: Lee Jaewon

Lầu 8, 400 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101135243-004

Người đại diện: Bùi Trung Liễu

Số 142, phố Lê Duẩn - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307011555

Người đại diện: Hà Quang Thiết

62 - Đường Hồng Sến, ấp 1 - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310871913-002

Người đại diện: Huỳnh Thị Hoàng Mỹ

542A - 544 Huỳnh Tấn Phát và số 2 Nguyễn Thị Thập - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310940388

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hương

31 Đường số 10, KDC Trung Sơn - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313090996

Người đại diện: Trần Ngọc Trí

162/2 Gò Xoài - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309456285-001

Người đại diện: Lê Thái Anh

Tầng 8, Tòa nhà King, số 7 Phố Chùa Bộc - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết