Công Ty TNHH Tân Mỹ Complete

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tân Mỹ Complete do Phạm Thị Thanh Nga thành lập vào ngày 11/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tân Mỹ Complete.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tân Mỹ Complete mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan My Complete Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 16/69 đường Phúc Thành, Tổ Yên Thành, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109732273

Người ĐDPL: Phạm Thị Thanh Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109732273

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tân Mỹ Complete

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
59 16102 Bảo quản gỗ N
60 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
61 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
62 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
63 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
64 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
65 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
66 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
67 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
68 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
69 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 18110 In ấn N
72 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
73 18200 Sao chép bản ghi các loại N
74 19100 Sản xuất than cốc N
75 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
76 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
80 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
81 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
82 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
83 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
84 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
85 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
86 23941 Sản xuất xi măng N
87 23942 Sản xuất vôi N
88 23943 Sản xuất thạch cao N
89 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
90 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
91 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
92 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
93 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
94 24310 Đúc sắt thép N
95 24320 Đúc kim loại màu N
96 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
97 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
98 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
99 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
100 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
101 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
102 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
103 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
104 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
105 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
106 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
107 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
108 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
109 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
110 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
111 26520 Sản xuất đồng hồ N
112 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
113 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
114 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
117 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
118 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
119 41000 Xây dựng nhà các loại N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
142 46202 Bán buôn hoa và cây N
143 46203 Bán buôn động vật sống N
144 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
145 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
146 46310 Bán buôn gạo N
147 4632 Bán buôn thực phẩm N
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4633 Bán buôn đồ uống N
156 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
157 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
158 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
159 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
160 46411 Bán buôn vải N
161 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
162 46413 Bán buôn hàng may mặc N
163 46414 Bán buôn giày dép N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
223 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
224 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
225 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
226 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
227 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
228 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
229 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
230 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
231 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
232 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
233 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
234 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
235 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
236 49400 Vận tải đường ống N
237 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
238 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
239 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
240 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
241 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
242 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
243 51100 Vận tải hành khách hàng không N
244 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
245 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
246 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
247 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
248 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
249 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
250 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
251 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
252 5224 Bốc xếp hàng hóa N
253 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
254 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
255 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
256 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
257 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
264 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
265 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 7710 Cho thuê xe có động cơ N
269 77101 Cho thuê ôtô N
270 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
271 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
272 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
273 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
274 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
275 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
276 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
277 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
278 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
279 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
280 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
281 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310931009

Người đại diện: Văn Chí Thành

Số 1A216A Đường Vĩnh Lộc, ấp 1 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312313784

Người đại diện: Nguyễn Văn Tinh

Số 31 Đường số 3, Khu dân cư Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106132373

Người đại diện: Vũ Ngọc Toàn

Số 72A, ngõ 592 Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306834612

Người đại diện: Lê Minh Luân

D2/1B Tổ 8 Đường 385 Khu Phố 2 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313085361

Người đại diện: Lê Văn Thuận

91 đường 53, khu phố 9 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106117181

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 21, ngách 99/110/67, tổ 15, đường Định Công Hạ - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106132341

Người đại diện: Trần Thị ánh

Số 88, phố Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310930502

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhân

27 đường số 6, khu dân cư Gia Hòa, ấp 5 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312314322

Người đại diện: Giang Sơn Mạnh

50 Đường số 10, Khu dân cư Him Lam Phường Tân Hưng - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306847347

Người đại diện: Phạm Văn Thẩm

56 Đường 185 Khu Phố 5 Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313089119

Người đại diện: Lê Nhật Văn

46/71 Đường số 18 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106117174

Người đại diện: Trịnh Trung Thành

Số 22, ngõ 113 Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết