Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Clv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Clv do Nguyễn Quốc Hưng thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Clv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Clv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Clv Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: 12A-B1 Tổ 5 Khu Dân cư Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109732516

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109732516

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Clv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
10 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
32 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
104 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
105 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603066750

Người đại diện: Trần văn Duẩn

1683 tổ 28, ấp Vườn Dừa - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465955

Người đại diện: Lê Thị Hồng

Tổ 1, khu 6 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243838

Người đại diện: Đào Đức Dũng

Đội 1, thôn Đá Bạc - Xã Gia Minh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547128

Người đại diện: Nguyễn Đình Thắng

Thôn Quá Giáng II - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210147

ấp 1 - Xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600364445-001

Người đại diện: Phạm Thị Mai Phương

Khu Đông, ấp Hòa Bình - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465909

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

Tổ 4, khu 5 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200155219-011

Người đại diện: Cao Trường Giang

Số 17 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547061

Người đại diện: Đỗ Thị Hữu Hà

36 Thái Phiên - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210235

Khu 5 Thị trấn Cần đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603066341

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Huấn

Số 475, Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243926

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 16 Bùi Thị Từ Nhiên, Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết