Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Song Hân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Song Hân do Phạm Thị Thúy thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Song Hân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Song Hân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song Han Medical Service Company Limited

Địa chỉ: Lô 20, liền kề 10, tổ 10, Khu đấu giá Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109733037

Người ĐDPL: Phạm Thị Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109733037

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Song Hân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
23 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
25 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
27 21001 Sản xuất thuốc các loại N
28 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
40 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
41 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
42 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
48 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
98 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401772469

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thắng

281-283 Văn Tiến Dũng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400251183

ấp An Thuận xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101401169

Người đại diện: Nguyễn Lê Minh

Số 63, ấp Cái Sậy - Xã Tuyên Thạnh - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800926713

Người đại diện: Đào Thị Xuân

Phòng 204, nhà điều hành khu công nghiệp Nam Sách - Xã ái Quốc - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600410946

Người đại diện: Nguyễn Đình Độ

Thôn Phú An - thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401772324

Người đại diện: Phan Thị Hồng Đức

2-4-6 An Thượng 3 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701883274

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũ

Số 306/11 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400251095

ấp An Thuận xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101402243

Người đại diện: Đào Văn Hà

ấp Bàu Sen - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600410960

Người đại diện: Lương Văn Bắc

Xóm 9 xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105443993-001

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Số nhà 82, Phố Ngô Quyền - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701883330

Người đại diện: Trần Thiện Chương

Số 18, đường Nguyễn Đình Tứ - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết