Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun do Tô Thị Hiền thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kun Trading Service Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 16 Ngõ 1 Đường 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109733118

Người ĐDPL: Tô Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109733118

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
46 10611 Xay xát N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
50 10720 Sản xuất đường N
51 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
52 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
53 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
54 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
55 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
57 11020 Sản xuất rượu vang N
58 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm Y
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
145 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
146 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
147 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
149 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
150 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
151 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312630511

Người đại diện: Văn Thanh Lộc

182/49 � 182/49A Chiến Lược, Khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311445192

Người đại diện: Bùi Văn Tính

47 Lô D Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105667873

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Tú

Số 141 Nguyễn Lương Bằng - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105480177

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt

Số 17, ngách 122/2, ngõ 122 Kim Giang - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312716494

Người đại diện: Dương Thị Kiều Anh

157/16 D2 Khu Văn Thánh Bắc - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312628505

Người đại diện: Huỳnh Hoàng Trương

135/37/32 Phan Đăng Giản, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101160514

Người đại diện: Nguyễn Chí Cường

39 phố Hàng Gà, phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304613079-002

Người đại diện: Cao Bảo Linh

396A Lê Văn Lương - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105667827

Người đại diện: Bùi Công Hoan

Số nhà 15 ngách 26/80 ngõ Thái Thịnh 2, đường Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105480184

Người đại diện: Trịnh Vũ Minh

B18 + A3 (Kiot Đại Từ) - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312715148

Người đại diện: Nguyễn Hồng Lam

80 Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101160708

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

số 65 phố quán sứ phường trần hưng đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết