Công Ty Cổ Phần Bt Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bt Thăng Long do Dương Tân Hưng thành lập vào ngày 13/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bt Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bt Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bt Thang Long Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 26, ngõ 24, phố Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109733407

Người ĐDPL: Dương Tân Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109733407


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bt Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
32 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
43 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
45 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
46 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
47 20222 Sản xuất mực in N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
50 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
52 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
61 23941 Sản xuất xi măng N
62 23942 Sản xuất vôi N
63 23943 Sản xuất thạch cao N
64 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
65 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
66 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
67 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
68 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
69 24310 Đúc sắt thép N
70 24320 Đúc kim loại màu N
71 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
72 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
73 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
74 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
75 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
76 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
77 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 37001 Thoát nước N
80 37002 Xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38121 Thu gom rác thải y tế N
84 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
85 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
86 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
87 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
88 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
91 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
92 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
196 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
250 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
251 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
252 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
253 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
254 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
255 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
256 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
257 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
258 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
259 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
260 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
261 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
262 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
263 49400 Vận tải đường ống N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
266 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
267 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
268 53100 Bưu chính N
269 53200 Chuyển phát N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
281 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
282 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
283 58110 Xuất bản sách N
284 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
285 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
286 58190 Hoạt động xuất bản khác N
287 58200 Xuất bản phần mềm N
288 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
289 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
290 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
291 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
292 59120 Hoạt động hậu kỳ N
293 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
294 5914 Hoạt động chiếu phim N
295 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
296 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
297 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
298 60100 Hoạt động phát thanh N
299 60210 Hoạt động truyền hình N
300 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
301 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
302 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
303 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
304 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
305 71101 Hoạt động kiến trúc N
306 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
307 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
308 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
309 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
310 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
311 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
312 73100 Quảng cáo N
313 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
314 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
315 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
316 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
317 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
318 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
319 75000 Hoạt động thú y N
320 7710 Cho thuê xe có động cơ N
321 77101 Cho thuê ôtô N
322 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
323 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
324 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
325 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
326 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
327 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
328 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
329 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
330 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
331 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
332 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
333 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
334 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
336 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
337 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
338 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
339 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
340 82920 Dịch vụ đóng gói N
341 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900870137

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Nhà số 14, ngõ 82, khối 1 phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290101

Số 278, đường Lê Lợi, P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721191-025

Người đại diện: Nguyễn Cao Trí

S-5, Tầng 2, Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800508820

H85 (Số 1) Nguyễn Thông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302704404-004

Người đại diện: Quách Chánh Sang

Thôn Đảnh Thạnh, Diên Lộc - Xã Diên Lộc - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131343

Người đại diện: Lê Văn Toàn

SN 16/32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900870105

Người đại diện: Hồ Nghĩa Chất

Số 134, đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290126

Số 1003, đường Bình Giã, P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200666468

Người đại diện: Đào Công Nghiệp

55 Đô Lương, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800510227

Người đại diện: Lê Đức Chinh

Lô 19A6-1, Khu CN Trà Nóc 1 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131216

Người đại diện: Ngô Minh Hưng

Số 77, khối 5 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674041-001

Người đại diện: Lê Kim Anh

Số 48/11, Khu phố Hòa Long - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết