Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vian Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vian Hà Nội do Nguyễn Quốc Phương thành lập vào ngày 18/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vian Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vian Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Vian Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 33 ngõ 195 phố Vũ Xuân Thiều, tổ 13 , Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109734778

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109734778

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vian Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
16 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
20 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 19100 Sản xuất than cốc N
26 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
27 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
28 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23941 Sản xuất xi măng N
38 23942 Sản xuất vôi N
39 23943 Sản xuất thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
45 24310 Đúc sắt thép N
46 24320 Đúc kim loại màu N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
53 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
92 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
93 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32200 Sản xuất nhạc cụ N
97 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
98 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
101 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
102 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
103 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
104 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
105 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
106 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
107 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
108 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
109 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 37001 Thoát nước N
112 37002 Xử lý nước thải N
113 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
114 3812 Thu gom rác thải độc hại N
115 38121 Thu gom rác thải y tế N
116 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
117 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 4541 Bán mô tô, xe máy N
137 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
138 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
139 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
140 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
141 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
195 46612 Bán buôn dầu thô N
196 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
197 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp N
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
258 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
259 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
260 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
261 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
262 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
263 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
264 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
265 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
266 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
267 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
268 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
269 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
270 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
271 49400 Vận tải đường ống N
272 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
273 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
274 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
275 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
276 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
277 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
278 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55101 Khách sạn N
293 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
296 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
297 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
298 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
299 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
300 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
301 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
302 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
303 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
304 58110 Xuất bản sách N
305 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
306 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
307 58190 Hoạt động xuất bản khác N
308 58200 Xuất bản phần mềm N
309 7710 Cho thuê xe có động cơ N
310 77101 Cho thuê ôtô N
311 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
312 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
313 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
314 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
315 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
316 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
317 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
318 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
319 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
320 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
321 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
322 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
323 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
324 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
325 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
326 79110 Đại lý du lịch N
327 79120 Điều hành tua du lịch N
328 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
329 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
330 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
331 80300 Dịch vụ điều tra N
332 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
333 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
334 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
335 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
336 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101500418

Người đại diện: Vũ Minh Tuấn

Xóm Cầu, phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309748640

Người đại diện: Trần Bá Hiến

36 Khu phố 8, Đường số 20 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102811871

Người đại diện: Hoàng Đình Thiên

Số 24 phố Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102330416

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

Số nhà 371 Đê La Thành, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302607369

Người đại diện: Phan Trần Thảo Vi

527 Điện Biên Phủ - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100958903

Người đại diện: Vương Đức Thắng

Thôn tân thành, phường thanh trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309748584

Người đại diện: Hứa Chung Cường

A6/7 Khu A, Quốc lộ 1A, khu phố 3 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102812716

Người đại diện: Lê Quang Huy

Số 95 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102330504

Số 3+4 A2 Nguyễn Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302607471

Người đại diện: Lưu Phụng Hoàng Nghĩa

503 Điện Biên Phủ Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800232620-011

Ga Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309758367

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hoa

7/134/24 Đường Liên Khu 5-6 Phường Bình Hưng Hòa B - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết