Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Hùng Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Hùng Khoa do Phạm Xuân Huy thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Hùng Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Hùng Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Khoa Communications And Technology Company Limited

Địa chỉ: Thôn Ái Mộ, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109735147

Người ĐDPL: Phạm Xuân Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109735147

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Hùng Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
8 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
10 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
82 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
83 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
84 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
85 59120 Hoạt động hậu kỳ N
86 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
87 6190 Hoạt động viễn thông khác N
88 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
89 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
90 62010 Lập trình máy vi tính N
91 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
92 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
93 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
94 63120 Cổng thông tin N
95 63210 Hoạt động thông tấn N
96 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
97 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
98 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
99 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
100 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
101 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
102 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
103 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
104 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
117 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
118 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
119 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 75000 Hoạt động thú y N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901174709

Người đại diện: Phạm Đình Quang

503 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722317

Người đại diện: Trần Ngọc Tuân

Số 12A, ngõ 30, ngách 109 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945720

Người đại diện: Nguyễn Đình Nhựt Lam

27 Đường Số 6 Khu Dân Cư Hiệp Bình Chánh, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945801

Người đại diện: Nguyễn Linh Dương

số 160 đường An Nhơn Tây, ấp Xóm Trại, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601219759

Người đại diện: Phạm Đình Chuẩn

Xóm Đông Thắng, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722324

Người đại diện: Hà Bảo Linh

Số 45 Ngõ 64 Lê Trọng Tấn , Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601773

Người đại diện: Dương Thị Lan

Số 32 Hồ Công Thuyên, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946072

Người đại diện: Nguyễn Đình Hải

18 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946499

Người đại diện: Karel Jícha

Số 39 Nguyễn Duy Hiệu, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722331

Người đại diện: Trần Ngọc Tuân

Số 12A, ngõ 30, ngách 109 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722959

Người đại diện: Tô Thị Tính

Số 3, ngõ 42, phố Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400915911

Người đại diện: Chu Văn Mạnh

CCN Vôi Yên Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết