Công Ty TNHH Ichi Home

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ichi Home do Trần Khánh Hồng thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ichi Home.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ichi Home mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ichi Home Company Limited

Địa chỉ: Thôn Chu Xá, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109735316

Người ĐDPL: Trần Khánh Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109735316

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ichi Home

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
53 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
54 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
55 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
117 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
118 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
119 46694 Bán buôn cao su N
120 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
121 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
122 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
123 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
178 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
179 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
180 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
181 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
182 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
183 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5224 Bốc xếp hàng hóa N
196 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
197 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
198 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
199 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
200 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
201 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55101 Khách sạn N
203 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N
219 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
220 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
221 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
222 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
223 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
224 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
225 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
226 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106224514

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 26, ngõ 58, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310065864

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hồng

Số 1 đường 20, Khu dân cư Him Lam - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105197917

Người đại diện: Vũ Ngọc Thắng

Khu dân cư mới đường Lê Văn Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312719255

Người đại diện: Đặng Thị Phượng

6D Đường Quán Tre, Tổ 39, Khu phố 5 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311561600

Người đại diện: Phan Thanh Bình

19 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106224634

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 162 phố Võ Quý Huân - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325257

Người đại diện: Hồ Bích Vân

603A Lê Văn Việt Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310073343

Người đại diện: Nguyễn Bình An

B13/15A2 Xã Vĩnh Lộc B - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105201465

Người đại diện: Nguyễn Văn Bốn

Số 110 Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311562146

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

656/60 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312720395

Người đại diện: Phan Minh Đức

313/11/11 Khu phố 6, Đường TX 14 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106225821

Người đại diện: Trương Văn Nguyên

Tầng 3 số 92 phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết