Công Ty TNHH V.o.v Auto

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH V.o.v Auto do Phan Văn Đạo thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH V.o.v Auto.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH V.o.v Auto mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: V.o.v Auto Limited Company

Địa chỉ: Số 136 Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109735475

Người ĐDPL: Phan Văn Đạo

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109735475

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH V.o.v Auto

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
41 46612 Bán buôn dầu thô N
42 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
43 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
77 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
78 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
79 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
80 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701799241

Người đại diện: Nguyễn Minh Thảo

Số 30/6, khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602379870

Người đại diện: Phạm Thanh Vũ

15A/5, Long Điềm Phường Long Bình Tân - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401355793

Người đại diện: Ngô Thị Hương Loan

58 Huỳnh Tấn Phát - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701799234

Người đại diện: Đinh Quý Dương

Số 15B/ 23, Khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602380756

Người đại diện: Vũ Đức Vượng

Số 269, Khu 5, ấp Hiệp Lợi, Quốc lộ 20 - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201006604

Người đại diện: Dương Thị Nga

Khu Dân cư Quý kim - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401355779

K434/27 Núi Thành, Tổ 27 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701799227

Người đại diện: Bùi Văn Phát

Số 58, đường số 12, khu dân cư Hiệp Thành 3 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602380146

Người đại diện: Vũ Văn Thành Nghĩa

104/10, KP 9 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết