Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đào Tạo 10 Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đào Tạo 10 Group Việt Nam do Trịnh Thị Vân Anh thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đào Tạo 10 Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đào Tạo 10 Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 10 Group Vietnam Technology And Training Company Limited

Địa chỉ: Số 113 ngõ 109 tổ 39 cụm 6, Đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109735605

Người ĐDPL: Trịnh Thị Vân Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109735605

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đào Tạo 10 Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
51 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
52 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
53 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
54 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N
74 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
75 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
76 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
77 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
78 59120 Hoạt động hậu kỳ N
79 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
81 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
82 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 75000 Hoạt động thú y N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
92 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
94 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
96 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
97 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
98 82920 Dịch vụ đóng gói N
99 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
101 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
102 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
103 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
104 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
105 85322 Dạy nghề N
106 85410 Đào tạo cao đẳng N
107 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
108 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
109 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
110 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
111 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701805996

Người đại diện: Vi Xuân Trường

Số 139, đường Thị Đội, tổ 1, khu Diêm Thuỷ - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426209

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hoa

ấp Quí Chánh, xã Nhị Quý - Xã Nhị Quý - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131350

Xã Nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100246870

Người đại diện: Hoàng Công Doanh

Khu công nghiệp Nam Quang - Thị trấn Vĩnh Tuy - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246135

Thôn Tê Hô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550439

Người đại diện: Lê Kim Ngọc

Số 31A, Ngách 01, Ngõ 02, Trần Phú - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701806005

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 816, tổ 93, khu 7B - Phường Cẩm Phú - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426135

Người đại diện: Trần Văn Phúc

ấp Hòa Hảo - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101527385-007

Người đại diện: Đỗ Văn Dúp

Số 95 Đường Lê Quý Đôn, phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131343

Xã nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246174

Khối 3 - TT ĐăkTô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550421

Người đại diện: Nguyễn Hữu Gia

Tổ dân phố Chuôi Ná - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết