Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Tiên Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Tiên Phong do Thân Thị Thùy Trang thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Tiên Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Tiên Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Phong International Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 16, ngõ 205 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109736528

Người ĐDPL: Thân Thị Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109736528

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Tiên Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
9 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
10 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
105 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
108 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 49200 Vận tải bằng xe buýt N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
113 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
114 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
115 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
124 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
125 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
126 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
127 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
128 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
129 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
132 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
133 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
134 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
135 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
138 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
139 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
140 53100 Bưu chính N
141 53200 Chuyển phát N
142 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55101 Khách sạn N
144 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
147 5590 Cơ sở lưu trú khác N
148 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
149 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
150 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
151 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
152 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
153 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
157 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
158 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
159 58110 Xuất bản sách N
160 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
161 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
162 58190 Hoạt động xuất bản khác N
163 58200 Xuất bản phần mềm N
164 6190 Hoạt động viễn thông khác N
165 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
166 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
167 62010 Lập trình máy vi tính N
168 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
169 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
170 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
171 63120 Cổng thông tin N
172 63210 Hoạt động thông tấn N
173 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
174 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
175 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
176 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
177 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
178 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
179 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
180 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
181 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
182 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
183 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
184 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311961084

Người đại diện: Nguyễn Thuận Hồng Duy

549 Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312919744

Người đại diện: Nguyễn Thế Nhã

28/4B Trường Chinh, Tổ 37, Khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105630023

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ký

Số 27 liền kề 17, khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310692174

Người đại diện: Lê Lệ Anh

F2/2/2 Vĩnh Lộc, ấp 6 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305640290

Người đại diện: Ngô Thị Phương Hoa

65 Đường Số 5 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106418421

Người đại diện: Kim Young Joo

P3 Tầng M TN TTC, lô B1A Cụm SX TTCN & CN nhỏ, Phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311961052

Người đại diện: Nguyễn Hồng Nga

Lầu 6A, 80-82 Phạm Ngọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312919751

Người đại diện: Võ Thị ánh Mai

256/8 Hà Huy Giáp, Khu phố 3 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310691741

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

C 13/1 Đường số 2 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105633056

Người đại diện: Nguyễn Viết Toản

Số nhà 21, ngõ 2, Tập thể Gia Cầm, Tổ dân phố 10 - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305638982

Người đại diện: Tạ Hữu Vinh

86/24 Đình Phong Phú - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105635279-001

Người đại diện: Phan Thế Vĩnh

288/E5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết