Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tamma Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tamma Việt Nam do Ngô Thị Tâm thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tamma Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tamma Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tamma Viet Nam Import And Export Company Limited

Địa chỉ: Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109737257

Người ĐDPL: Ngô Thị Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109737257

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tamma Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
4 16102 Bảo quản gỗ N
5 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
6 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
7 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
10 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
14 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
15 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32200 Sản xuất nhạc cụ N
18 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
19 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
95 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
96 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
97 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
98 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
99 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
100 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
101 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
102 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
103 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
104 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
105 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
106 49200 Vận tải bằng xe buýt N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
116 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
117 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101520348

Người đại diện: Lê Chiến Bình

Số 38/3 Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242548

Số 11/78, Đường Trần Hưng Đạo - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500552110

Người đại diện: Lường Văn Mười

Tổ dân phố 3, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200047158-001

Người đại diện: Bùi Quang Hà

Số nhà 068, Tổ 19 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802672

Người đại diện: Bùi Thị Loan

Thôn Văn Lâm 2, Xã Liêm Tiết, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520387

Người đại diện: Nguyễn Thanh Chí

514 Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900818003

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242516

Người đại diện: Lê Văn Quỳnh

Tổ 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500552248

Người đại diện: Hoàng Thanh Sơn

Số 470 đường Trần Đăng Ninh, tổ 3, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800891313

Người đại diện: Vũ Đức Anh

Khu 11 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802626

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 888 Bùi Văn Dị, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101520549

Người đại diện: Trần Thị Thúy Hồng

82 Phan Chu Trinh, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết