Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại G20.vn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại G20.vn do Trần Thúy Nga thành lập vào ngày 25/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại G20.vn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại G20.vn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: G20.vn Trade Investment Services And Training Company Limited

Địa chỉ: Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109737930

Người ĐDPL: Trần Thúy Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109737930

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại G20.vn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
19 46632 Bán buôn xi măng N
20 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
21 46634 Bán buôn kính xây dựng N
22 46635 Bán buôn sơn, vécni N
23 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
24 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
25 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
80 50111 Vận tải hành khách ven biển N
81 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
84 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
85 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
86 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
99 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
100 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
101 53100 Bưu chính N
102 53200 Chuyển phát N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
116 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
117 79110 Đại lý du lịch N
118 79120 Điều hành tua du lịch N
119 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
120 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
121 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
122 80300 Dịch vụ điều tra N
123 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
124 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
125 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
126 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700521204-004

Người đại diện: TRầN THị KIM THI

NA3-DF2 (P1F, Lô F2) KDC ấp 7, xã Chánh Phú Hòa - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201229590

Người đại diện: Dương Tuấn Nghĩa

Số 13 Lam Sơn - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-093

Khu vực 4 Thị trấn Đông Thành đức huệ - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600993034-002

Người đại diện: Văn Văn Tấn

Thửa đất số 146, tờ bản đồ số 30, tổ 5, ấp Phú Thứ - Xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603055205

Người đại diện: Phạm Bá Bình

76, ấp Bình Hóa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700397430

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh

Tổ 27 - Khu 3 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-092

Khu vực 3, Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603055195

Người đại diện: Vũ Đức Quang

Số 140, ấp Phú Sơn - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700423912-002

Người đại diện: Che Khải Phu

Thửa đất số 215, tờ bản đồ số 42, ấp An Sơn - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700397293

Người đại diện: Phạm Văn Nguyễn

Khu Quỳnh Trung - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-091

Khu vực 1, Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051338-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Sang

Thửa đất số 634, Tờ bản đồ số 39, Khu phố Khánh Lộc - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết