Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kts Cộng Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kts Cộng Đồng do Đỗ Hữu Vị thành lập vào ngày 26/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kts Cộng Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kts Cộng Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kts Community Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 201, ngõ 251, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109738839

Người ĐDPL: Đỗ Hữu Vị

Ngày bắt đầu HĐ: 26/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109738839

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kts Cộng Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07221 Khai thác quặng bôxít N
12 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
26 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
29 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
30 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
31 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
32 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
38 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
41 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
43 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
46 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
49 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
50 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
51 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
52 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
53 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
54 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
55 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
56 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
57 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
154 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
155 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
156 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 51100 Vận tải hành khách hàng không N
159 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
160 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55101 Khách sạn N
162 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
171 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
172 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
173 58110 Xuất bản sách N
174 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
175 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
176 58190 Hoạt động xuất bản khác N
177 58200 Xuất bản phần mềm N
178 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
179 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
180 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
181 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
182 59120 Hoạt động hậu kỳ N
183 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
198 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
199 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
200 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
201 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
202 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
203 85322 Dạy nghề N
204 85410 Đào tạo cao đẳng N
205 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
206 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
207 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
208 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
209 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000397169

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

127 Phan Châu Trinh - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603267150

Người đại diện: Vũ Đình Tú

Tổ 18, ấp 5 - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201307133

Người đại diện: Lường Văn Thái

Bến Khế - Xã Khánh Bình - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901264160

Bản Đồng Tâm - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702340933

Người đại diện: Lê Đình Bảo

E6/13B KDC Thuận Giao, Kp Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600157692

Người đại diện: Lê Văn Tiền

Số 42A Trần Hưng Đạo, Khóm Trung Hưng - Phường Mỹ Thới - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901264139

Khe Choăng - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000397835

Thạnh Mỹ 2 - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603267270

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Trang

Số 1329, tổ 13, ấp Bình Hóa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303875459-001

Người đại diện: Đoàn Thị Phương Thảo

Trung Tâm Thương mại Nha Trang, 20 Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702341101

Người đại diện: Đặng Thị Hồng

Thửa đất 1899, Tờ BĐ 10TDH.12, Tổ 23, KP Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600159629

Người đại diện: Phan Văn Nguyên

Số 76 Louis Pasteur - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết