Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huyền Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huyền Minh do Vũ Thị Loan thành lập vào ngày 30/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huyền Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huyền Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Minh Development Trade Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 3 ngõ 696 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109739399

Người ĐDPL: Vũ Thị Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109739399

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huyền Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
20 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
26 26520 Sản xuất đồng hồ N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
29 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
57 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
58 29100 Sản xuất xe có động cơ N
59 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
62 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
63 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
64 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
65 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
66 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
67 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
68 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
79 35302 Sản xuất nước đá N
80 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
86 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
87 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 46411 Bán buôn vải N
135 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
136 46413 Bán buôn hàng may mặc N
137 46414 Bán buôn giày dép N
138 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
139 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
140 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
141 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
142 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
143 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
144 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
145 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
146 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
147 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
148 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
149 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
150 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
151 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
152 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
153 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
154 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
155 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
156 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
157 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
158 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
159 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
160 46612 Bán buôn dầu thô N
161 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
162 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
163 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
164 46621 Bán buôn quặng kim loại N
165 46622 Bán buôn sắt, thép N
166 46623 Bán buôn kim loại khác N
167 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp Y
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
214 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
215 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
216 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
217 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
218 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
219 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
220 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
221 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
222 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
223 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
224 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
225 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
226 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
227 49400 Vận tải đường ống N
228 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
229 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
230 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
231 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
232 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
233 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
234 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
235 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
236 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
237 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
238 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
239 52231 Dịch vụ điều hành bay N
240 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5590 Cơ sở lưu trú khác N
259 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
260 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
261 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
268 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
269 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
270 58110 Xuất bản sách N
271 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
272 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
273 58190 Hoạt động xuất bản khác N
274 58200 Xuất bản phần mềm N
275 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
276 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
277 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
278 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
279 59120 Hoạt động hậu kỳ N
280 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
281 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
282 71101 Hoạt động kiến trúc N
283 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
284 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
285 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
286 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
287 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
288 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
289 73100 Quảng cáo N
290 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
291 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
292 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
293 7710 Cho thuê xe có động cơ N
294 77101 Cho thuê ôtô N
295 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
296 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
297 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
298 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
299 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
300 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
301 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
302 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
303 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
304 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
305 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
306 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
307 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
308 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
309 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
310 79110 Đại lý du lịch N
311 79120 Điều hành tua du lịch N
312 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
313 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
314 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
315 80300 Dịch vụ điều tra N
316 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
317 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
318 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
319 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
320 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
321 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
322 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
323 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
324 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
325 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
326 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
327 82920 Dịch vụ đóng gói N
328 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309818168

Người đại diện: Võ Đức Trung

801/91B Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305765349

Người đại diện: Đoàn Văn Định

Số 7 đường D11 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308775497

Người đại diện: Trịnh Cẩm Thiêm

137/30/4/3 Phan Anh Phường Bình Trị Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102376273

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bằng(Nguyễn V Minh)

Số 2, đường Trung Yên 3, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311074639

Người đại diện: Vũ Bảo Quốc

78/106 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102062439

Người đại diện: Lê Mạnh Đức

Số 24 Ngách 218/44 phố Chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305765282

Người đại diện: Nguyễn Quốc Toản

314 Lũy Bán Bích - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308807533

Người đại diện: Nguyễn Phương Anh

1870/7/7 Tỉnh Lộ 10 KP1 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102062622

Người đại diện: Lương Anh Văn

Số nhà 19, ngõ 71 đường Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311081266

Người đại diện: Võ Trọng Chí

26 Xuân Diệu - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102376361

Người đại diện: Phạm Nam Bình

Số 27, Nghách 20/15 tổ 35, Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305767378

Người đại diện: Lê Bảo

20A Lý Tuệ Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết