Công Ty TNHH Tư Vấn Rose Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Rose Lan do Vũ Thị Lan thành lập vào ngày 01/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Rose Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Rose Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rose Lan Consulting Company Limited

Địa chỉ: Số 58 Đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109740549

Người ĐDPL: Vũ Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109740549

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Rose Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
85 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
140 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
141 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
142 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
143 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
144 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
145 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
163 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
164 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
165 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
166 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
167 53100 Bưu chính N
168 53200 Chuyển phát N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
180 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
181 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
182 58110 Xuất bản sách N
183 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
184 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
185 58190 Hoạt động xuất bản khác N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
188 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
189 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
190 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
191 59120 Hoạt động hậu kỳ N
192 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
193 5914 Hoạt động chiếu phim N
194 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
195 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
196 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
197 60100 Hoạt động phát thanh N
198 60210 Hoạt động truyền hình N
199 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
200 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
201 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
202 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71101 Hoạt động kiến trúc N
205 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
206 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
207 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
208 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
209 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
210 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
211 73100 Quảng cáo N
212 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
213 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
214 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Y
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
223 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
224 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
225 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
226 79110 Đại lý du lịch N
227 79120 Điều hành tua du lịch N
228 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
229 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
230 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
231 80300 Dịch vụ điều tra N
232 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
233 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
234 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
235 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
236 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
237 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
238 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
239 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
240 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
241 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
242 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
243 82920 Dịch vụ đóng gói N
244 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201655589

Người đại diện: Diệp Ngọc Qúy

15 đường Mê Linh - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901778511

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Khối 7 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600495661

Người đại diện: Đinh Thị Khoa

Đội 3, xóm Phú Thịnh, xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201655839

Người đại diện: Phan Thị Thu Hồng(xd)

Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201746221

Người đại diện: Vũ Ngọc Mến

Số 142 lô 22 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600495654

Khu I, Phương Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901778543

Người đại diện: Nguyễn Huyền Trang

Nhà số 6, Ngõ 162, Đường Hồng Bàng - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201746849

Người đại diện: Phạm Ngọc Anh

Số 535 Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201655821

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Hồng(xd)

Phú Nông Bắc - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901778550

Người đại diện: Thái Quang Tùng

Số 4, ngõ 187, đường Phùng Chí Kiên - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201655814

Người đại diện: Lê Thị Hoa Sen(xd)

Xuân Lạc 1 tổ 4 Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600495622

Người đại diện: Hoàng Thị Dự

Khu 6B, phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết