Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang do Lê Thị Huyền thành lập vào ngày 01/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 8 Ngõ 135/28 Phố Bồ Đề, Tổ 3 , Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109740683

Người ĐDPL: Lê Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109740683

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
121 21001 Sản xuất thuốc các loại N
122 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
123 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
124 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
125 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
126 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
127 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
128 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
129 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
130 32200 Sản xuất nhạc cụ N
131 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
132 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
133 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
134 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
135 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
136 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
137 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
138 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
139 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
140 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
141 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
142 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
143 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
144 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
145 46101 Đại lý N
146 46102 Môi giới N
147 46103 Đấu giá N
148 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
149 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
150 46202 Bán buôn hoa và cây N
151 46203 Bán buôn động vật sống N
152 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
153 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
154 46310 Bán buôn gạo N
155 4632 Bán buôn thực phẩm N
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
164 46411 Bán buôn vải N
165 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
166 46413 Bán buôn hàng may mặc N
167 46414 Bán buôn giày dép N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
169 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
170 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
171 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
172 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
173 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
174 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
175 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
176 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
177 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
182 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
183 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
184 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
185 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
186 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
187 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
210 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
239 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
240 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
241 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
242 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
243 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
244 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
245 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
246 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
247 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
248 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
249 49400 Vận tải đường ống N
250 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
251 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
252 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
253 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
254 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
255 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
256 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
257 5224 Bốc xếp hàng hóa N
258 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
259 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
260 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
261 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
262 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301444697

Người đại diện: Nguyễn Hưng Quốc

19/9 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101598516

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hiển

Số 64 ngõ 1194 đường Láng Thượng, phường Láng thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101646488

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Nga

Số 2 ngõ 381 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306711184

Người đại diện: Trần Đình Tuyên

128/10C Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309982986-001

Người đại diện: Trần Thị Hồng Ngọc

14/40 Phổ Quang Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304627755

Người đại diện: Nguyễn Mộng Bình

51 Đường 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304134238

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga Phương

156 Thoại Ngọc Hầu Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101598509

Người đại diện: Nguyễn Tiến Sửu

Số 105, C1A tập thể bộ kế hoạch đầu tư, Phố Hoàng Ngọc Phách - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101646569

Người đại diện: Nguyễn Khắc Vui

Số 02 Ngõ 381/55/10 Nguyễn Khang Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306705198

Người đại diện: Trần Thị Kim Hà

133 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310218599

Người đại diện: Đinh Thị Thắng

4/7/21 Hậu Giang - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304626832

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

881/19 Quốc lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết