Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hảo An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hảo An do Nguyễn Văn Chinh thành lập vào ngày 06/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hảo An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hảo An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hao An Trading And Service Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số 36 Ngõ 292 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109740958

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chinh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109740958

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hảo An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm Y
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
135 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
176 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
177 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
178 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
179 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 7710 Cho thuê xe có động cơ N
191 77101 Cho thuê ôtô N
192 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
193 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
194 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
195 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686174-212

Người đại diện: Nguyễn Tấn Bửu

Số 20B Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100562052

Người đại diện: Nguyễn Minh Khuê

Số 365/10, Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300989812

Người đại diện: Võ Thuận Phú

Số 50, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101834814

Người đại diện: Mai Văn Thuận

Lô D14-15, Đường số 3, Khu công nghiệp Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402026225

ấp Thượng - Xã Tân Hòa - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501001126

Người đại diện: Nguyễn Quốc Minh

Số 5 đường Trần Phú, khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100562214

Người đại diện: Trương Thị Kim Phụng

ấp Thống Nhất - Xã Long Toàn - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200687111

Người đại diện: Đặng Văn Lợi

71 Quốc lộ 1A - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300989844

Người đại diện: Văn Thành Nhân

229/10A, Khu Phố 1 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101834807

Người đại diện: Nguyễn Thị Gấm

ấp Tây - Xã Đông Thạnh - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312722064-001

Người đại diện: Tôn Nữ Thị Thuận

Số 15/2 đường Phạm Hùng - Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312448446-001

Người đại diện: Biện Thị Kiều Tiên

6A Ngô Quyền - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết