Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội do Bùi Quý Đông thành lập vào ngày 08/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Thinh Phat Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9, Ngõ 325/17, Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109743109

Người ĐDPL: Bùi Quý Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109743109


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
53 07221 Khai thác quặng bôxít N
54 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
55 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
67 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
68 16102 Bảo quản gỗ N
69 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
70 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
73 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
74 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
75 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
76 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
77 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
78 20222 Sản xuất mực in N
79 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
81 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
82 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
83 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
84 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
85 21001 Sản xuất thuốc các loại N
86 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
87 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
88 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
91 35302 Sản xuất nước đá N
92 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 37001 Thoát nước N
95 37002 Xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38121 Thu gom rác thải y tế N
99 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
103 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
104 3830 Tái chế phế liệu N
105 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
106 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
107 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
108 41000 Xây dựng nhà các loại N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
111 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
115 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
116 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
118 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
120 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
122 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 4541 Bán mô tô, xe máy N
128 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
129 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
130 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
131 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
132 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
148 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
149 46612 Bán buôn dầu thô N
150 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
151 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
152 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
153 46621 Bán buôn quặng kim loại N
154 46622 Bán buôn sắt, thép N
155 46623 Bán buôn kim loại khác N
156 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
185 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
186 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
187 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
188 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
189 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
190 51100 Vận tải hành khách hàng không N
191 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
192 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
193 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
194 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
195 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
196 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
197 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
198 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
199 5224 Bốc xếp hàng hóa N
200 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
201 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
202 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
203 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
204 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
205 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
206 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
207 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
208 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
209 53100 Bưu chính N
210 53200 Chuyển phát N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
213 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
214 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
215 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
216 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
217 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
218 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
219 58110 Xuất bản sách N
220 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
221 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
222 58190 Hoạt động xuất bản khác N
223 58200 Xuất bản phần mềm N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201790848

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Số 47 Tổ 9, Khu 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801051315

Người đại diện: Võ Văn Phước

Tổ 5, khu phố Tân Thọ - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600743522

Người đại diện: Nguyễn Văn Điền

Khu 14 - Xã Điêu Lương - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300309359

Người đại diện: Lý Trường Thọ

SN 216, đường Duyên Hải, - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201790816

Người đại diện: Phạm Văn Nhẫn

Thôn Phong Cầu (tại nhà ông Phạm Văn Nhẫn), Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500197746

Người đại diện: Lê Kim Hùng

Đường 16/4 - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801051428

Người đại diện: Nguyễn Đức Sơn

Khu phố 4 - Phường Long Thuỷ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600743515

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng

Số nhà 25, phố Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201790823

Người đại diện: Phạm Văn Nhẫn

Thôn Phong Cầu (tại nhà ông Phạm Văn Nhẫn), Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500197753

Người đại diện: Nguyễn Thoại

Đường 16/4-Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300310611

Thị trấn Bắc Hà - Huyện Bắc Hà - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801051410

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

ấp 1 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết