Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Công Nghệ Hải Phòng - Xí Nghiệp Chăn Nuôi Đồng Hiệp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Công Nghệ Hải Phòng - Xí Nghiệp Chăn Nuôi Đồng Hiệp do Vũ Tiến Đức thành lập vào ngày 07/10/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Công Nghệ Hải Phòng - Xí Nghiệp Chăn Nuôi Đồng Hiệp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Công Nghệ Hải Phòng - Xí Nghiệp Chăn Nuôi Đồng Hiệp mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Cụm công nghiệp An Tràng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200118584-003

Người ĐDPL: Vũ Tiến Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 07/10/2005

Giấy phép kinh doanh: 0200118584-003

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Công Nghệ Hải Phòng - Xí Nghiệp Chăn Nuôi Đồng Hiệp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
30 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
161 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
162 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
163 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
164 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
173 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
174 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
175 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
176 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
177 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
178 51100 Vận tải hành khách hàng không N
179 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
185 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
186 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
187 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
188 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
189 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
190 5224 Bốc xếp hàng hóa N
191 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
192 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
193 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
194 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
195 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
196 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
197 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
198 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
199 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
200 53100 Bưu chính N
201 53200 Chuyển phát N
202 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
203 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
204 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 75000 Hoạt động thú y N
206 7710 Cho thuê xe có động cơ N
207 77101 Cho thuê ôtô N
208 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
209 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
210 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
211 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
212 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
213 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
214 85322 Dạy nghề N
215 85410 Đào tạo cao đẳng N
216 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
217 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
218 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
219 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
220 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800453129

Người đại diện: WU, SHYUEH-ERL

Khu công nghiệp Tân Trường xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300358791

Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036645

106, Phố Trần Khánh Dư - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801532585

Người đại diện: Ngọ Doãn Tuấn

Nhà ông Ngọ Doãn Tuấn, đường Đặng Dung - Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401675137

Người đại diện: Đặng Nhị Hà

K88/6 Lê Đình Lý - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700621420

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hân

Tổ 4, quốc lộ 80, ấp Lung Lớn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800453111

Người đại diện: Vũ Văn Khánh

Số nhà 46, ngõ 38, phố Tuệ Tĩnh - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300358777

Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801532426

Người đại diện: Nguyễn Toàn Tân

Số 32/58 Tân Long 2 - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036564

Người đại diện: Bùi Tuấn Sơn

Số 15, Lô B15, Tổ 52, Khu 4B, Khu đô thị Cao Xanh, Sa Tô, - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700627905

Người đại diện: Trần Đình Thiệu

Khu phố Ba Hòn thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401675296

Người đại diện: Đỗ Ngọc Hòa

161 Nguyễn Chích - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết