Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ do Nguyễn Thanh Thuỷ thành lập vào ngày 10/01/2002. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIANG THUY SMT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 5A đường Phú Xá - Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200449201

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thuỷ

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2002

Giấy phép kinh doanh: 0200449201


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Và Vận Tải Biển Giang Thuỷ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 06100 Khai thác dầu thô N
9 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10720 Sản xuất đường N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
30 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
31 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
32 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
33 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
34 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
35 15200 Sản xuất giày dép N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
60 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
61 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
121 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 6190 Hoạt động viễn thông khác N
129 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
130 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
131 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
132 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 73100 Quảng cáo N
136 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
137 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
138 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
141 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
142 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
143 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104470352

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Cường

Thôn Lộc - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106130256

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Ngọc

Số 48, ngõ 559, phố Kim Ngưu - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314258916

Người đại diện: Hoàng Việt Chương

Số 4 Alexandre De Rhohes, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106075132

Người đại diện: Trần Thị Thu Hương

Số 10, phố Phó Đức Chính - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106477787

Người đại diện: Phạm Văn Tuấn

Số 10 ngõ 120A, đường Phùng Khoang - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106755850

Người đại diện: Nguyễn Trung Linh

Số 56A, ngách 72/73 phố Quan Nhân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106130249

Người đại diện: Nghiêm Đình Hào

Số 29, ngách 33, ngõ 61 Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104466885

Người đại diện: Hoàng Cảnh Toàn

Số 27, ngách 342/38, ngõ 342, Tổ 12, đường Hồ Tùng Mậu - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314259324

Người đại diện: Trần Quang Huy

16/11 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303355097-003

Người đại diện: Lê Huy Tường

Tầng 4, số 144 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106477762

Người đại diện: Đinh Thanh Vượng

Tổ 4 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106755836

Người đại diện: Kiều Quốc Đạt

Số nhà 96A, ngõ 271 đường Bùi Xương Trạch - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết