Công Ty TNHH Thành Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thành Nam do Nguyễn Văn Nam thành lập vào ngày 15/05/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thành Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thành Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Hà Luận - Xã Hoà Bình - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200643826

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2005

Giấy phép kinh doanh: 0200643826

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thành Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
4 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
5 15200 Sản xuất giày dép N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
10 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
19 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 5224 Bốc xếp hàng hóa N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
47 79110 Đại lý du lịch N
48 79120 Điều hành tua du lịch N
49 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
50 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N