Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Biển Quốc Tế Trường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Biển Quốc Tế Trường Phát do Bùi Đức Hùng thành lập vào ngày 20/06/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Biển Quốc Tế Trường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Biển Quốc Tế Trường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TPI SHIPPING JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Khu Đoạn Xá II - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200747374

Người ĐDPL: Bùi Đức Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2007

Giấy phép kinh doanh: 0200747374

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Biển Quốc Tế Trường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
25 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
26 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
29 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
30 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 3812 Thu gom rác thải độc hại N
35 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
36 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
48 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
49 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
58 49200 Vận tải bằng xe buýt N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Y
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
75 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200643157

Người đại diện: Trần Thanh Châu

15A Thái Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800120860-018

29/1 ấp Lợi Dũ - An Bình - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801075709

Người đại diện: Lê Quốc Tuấn

Số 19 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536341

172 Nguyễn Chí Thanh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201217637

Người đại diện: Trần Huy Du

Số 121 Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500109931

Người đại diện: Từ Minh Cần

Số 18/10 ô 3 ấp Hải Điền - Thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200643196

Người đại diện: Nguyễn Anh Kiên

1A Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302290778-001

02 Yên Hạ - TTrấn Cái Răng - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801075716

Người đại diện: Trịnh Đình Hưng

Số: 81 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536278

Người đại diện: Đỗ Văn Hải

Lô F2 - 03 Vân Đồn - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500128356

Người đại diện: Trần Viết Tài

Số 375 Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200643206

Người đại diện: Trần Quốc Uy

41 Trần Quốc Tuấn - Phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết