Công Ty Cổ Phần Hà Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hà Quang do Phạm Thế Vinh thành lập vào ngày 01/03/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hà Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA QUANG JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 527 Nguyễn Văn Linh - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200787962

Người ĐDPL: Phạm Thế Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2008

Giấy phép kinh doanh: 0200787962

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
4 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
5 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
38 7710 Cho thuê xe có động cơ N
39 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
40 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N