Công Ty TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Tiến Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Tiến Phong do Vũ Hồng Phong thành lập vào ngày 28/02/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Tiến Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Tiến Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Phong Auto Repairing Service Company Limited

Địa chỉ: Thôn Mỹ Tranh, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200789790

Người ĐDPL: Vũ Hồng Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2008

Giấy phép kinh doanh: 0200789790

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Tiến Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
70 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
71 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
99 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
100 85322 Dạy nghề N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401506160

273 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600555030-002

Người đại diện: Đinh Văn Hà

Phòng 03, số 34, Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700348694-001

Người đại diện: Vũ Xuân Dương

Thửa đất 466, tờ bản đồ 38 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654874-001

Người đại diện: SHEN FENG YI

Vị Trí số 20, tầng 1 của Cty TNHH TM - DV SThị COOMART BH - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000881877

Người đại diện: Trần Anh Đào

63/69- Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312055276-003

Người đại diện: Trần Đình Tài

Số 407 Trần Hưng Đạo, Khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900619163

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Số 91 đường Nguyễn Trường Tộ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309123198-001

Người đại diện: Lương Tấn Minh

Số 466, đường Phạm Văn Thuận - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401505495

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

179 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết