Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt do Nguyễn Lê Thành thành lập vào ngày 30/07/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH DAT TTS CO LTD

Địa chỉ: Xóm Chợ, thôn Tuy Lạc - Xã Thuỷ Triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200827076

Người ĐDPL: Nguyễn Lê Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2008

Giấy phép kinh doanh: 0200827076

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
41 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
65 19100 Sản xuất than cốc N
66 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
121 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82920 Dịch vụ đóng gói N
127 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
129 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302762188

Người đại diện: Đinh Thành Sơn

71 Hàm Nghi. Phường Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302762117

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

151C Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302761917

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

58 Tôn Thất Đạm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302760381

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phi

Phòng 606, Khu B, Tòa Nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302764202

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

255 Lý Tự Trọng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302732151

Người đại diện: Trần Tuấn Huy

31B Nguyễn Du Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302732176

Người đại diện: Ngô Mỹ Hương

13 Đỗ Quang Đẩu - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302732169

Người đại diện: Mai Đức Trước

178/1 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600255943-005

136-145 Đồng Khởi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302765855

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Thanh

100/25 Trần Hưng Đạo Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302766383

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hương

19 (Tầng 1) Thủ Khoa Huân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302766217

Người đại diện: Trịnh Thế Thái

2/3-2/4 Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết