Chi Nhánh Kiến Thụy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Kiến Thụy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Quý do Đỗ Văn Thuấn thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Kiến Thụy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Kiến Thụy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Quý mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 118 Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200830985-001

Người ĐDPL: Đỗ Văn Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0200830985-001

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Kiến Thụy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
30 20222 Sản xuất mực in N
31 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
32 35101 Sản xuất điện N
33 35102 Truyền tải và phân phối điện N
34 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3812 Thu gom rác thải độc hại N
40 38121 Thu gom rác thải y tế N
41 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
42 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
43 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
44 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
45 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
48 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
79 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
80 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
123 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
124 46612 Bán buôn dầu thô N
125 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
126 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
143 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
144 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
145 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
157 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
158 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
159 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
160 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
163 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
164 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
165 51100 Vận tải hành khách hàng không N
166 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
167 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
168 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
169 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
170 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
171 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
172 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
173 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
174 5224 Bốc xếp hàng hóa N
175 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
176 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
177 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
178 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
179 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
180 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
181 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
182 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
183 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
184 53100 Bưu chính N
185 53200 Chuyển phát N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
197 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
198 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
199 58110 Xuất bản sách N
200 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
201 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
202 58190 Hoạt động xuất bản khác N
203 58200 Xuất bản phần mềm N
204 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
205 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
206 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
207 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
208 59120 Hoạt động hậu kỳ N
209 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
210 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
211 71101 Hoạt động kiến trúc N
212 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
213 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
214 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
215 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
216 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
217 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
218 73100 Quảng cáo N
219 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
220 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
221 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
222 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
223 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
224 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 75000 Hoạt động thú y N
226 7710 Cho thuê xe có động cơ N
227 77101 Cho thuê ôtô N
228 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
229 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
230 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
231 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
232 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
233 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
234 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
235 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
236 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
237 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
238 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
239 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
240 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
241 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
242 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
243 79110 Đại lý du lịch N
244 79120 Điều hành tua du lịch N
245 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
246 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
247 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
248 80300 Dịch vụ điều tra N
249 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
250 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
251 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
252 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
253 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
254 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
255 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
256 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
257 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
258 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
259 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
260 82920 Dịch vụ đóng gói N
261 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
263 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
264 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
265 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
266 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
267 85322 Dạy nghề N
268 85410 Đào tạo cao đẳng N
269 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
270 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
271 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
272 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
273 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900134336-027

Xã Vĩnh Thanh - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269861-049

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vui

ấp Tân Phong A, xã Hoà Thành - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500503051

Người đại diện: Đinh Minh Tuân

Thôn Cổ Độ - TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701750200

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Tổ 2 khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201030334

12 Trần Hưng Đạo, khu phố 2 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001648014

Xã Thạch Khê - Xã Thạch Khê - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900134336-026

Xã Phong Thạnh Nam - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269540-010

Người đại diện: Tiết Minh Thành

Thị trấn Rạch Gốc - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701750183

Người đại diện: Lê Sỹ Ngọc

Tổ 4 - Khu 10B - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500503044

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số nhà 310, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900134336-025

TT Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001648127

Người đại diện: Nguyễn Đình Nghĩa

Số nhà 35, đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết