Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Hàng Hải Sơn Tùng Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Hàng Hải Sơn Tùng Yến do Vũ Khắc Mạnh thành lập vào ngày 02/12/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Hàng Hải Sơn Tùng Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Hàng Hải Sơn Tùng Yến mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 25 tổ 60 cụm 6 - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0200845734

Người ĐDPL: Vũ Khắc Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2008

Giấy phép kinh doanh: 0200845734

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Hàng Hải Sơn Tùng Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 19100 Sản xuất than cốc N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
17 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
23 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
24 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
25 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
26 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
27 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
28 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N