Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị do Vũ Văn Lực thành lập vào ngày 20/01/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN HOA THI CONSTRUCCO.

Địa chỉ: Số 102 khu chung cư Đồng Cau, đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201034626

Người ĐDPL: Vũ Văn Lực

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2010

Giấy phép kinh doanh: 0201034626

Lĩnh vực: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
13 42200 Xây dựng công trình công ích N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
29 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Y
30 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
47 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55101 Khách sạn N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N