Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Xanh do Vũ Thị Thanh Nga thành lập vào ngày 18/01/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Environment Technology Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Hoà Bình, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201036172

Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2010

Giấy phép kinh doanh: 0201036172

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
9 37001 Thoát nước N
10 37002 Xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
13 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
14 46202 Bán buôn hoa và cây N
15 46203 Bán buôn động vật sống N
16 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
18 46310 Bán buôn gạo N
19 4632 Bán buôn thực phẩm Y
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
53 46612 Bán buôn dầu thô N
54 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
55 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
124 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
125 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
126 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
127 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
128 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 75000 Hoạt động thú y N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
132 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
133 79110 Đại lý du lịch N
134 79120 Điều hành tua du lịch N
135 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
136 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
137 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
138 80300 Dịch vụ điều tra N
139 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
140 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
141 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
142 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
143 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
144 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
145 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
146 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
150 82920 Dịch vụ đóng gói N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
153 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
154 85322 Dạy nghề N
155 85410 Đào tạo cao đẳng N
156 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
157 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
158 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
159 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
160 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600363307-004

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vinh

TX Long Khánh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700679375-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 13/14L đại lộ BD, khu 1, Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681099

Người đại diện: Ngô Thiết Cường

Số 57 Lán bè - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-003

Người đại diện: Nguyễn Duy Vinh

Khu hành chính Huyện Thống Nhất - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700686252

Người đại diện: Phan Trọng Thanh

344 tổ 5, ấp 1 - Xã Lạc An - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681081

Người đại diện: Vũ Văn Lảm

Thôn Dương áo - Xã Hùng Thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

CMT 8 , Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết