Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Thiên Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Thiên Phát do Trần Tuấn Vương thành lập vào ngày 01/06/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Thiên Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Thiên Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TPS

Địa chỉ: Số 83/810 Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201048837

Người ĐDPL: Trần Tuấn Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2010

Giấy phép kinh doanh: 0201048837

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Thiên Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Y
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
10 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
28 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
29 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N