Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Phát - Chi Nhánh Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Phát - Chi Nhánh Hà Nội do Trần Thanh Hà thành lập vào ngày 06/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Phát - Chi Nhánh Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Phát - Chi Nhánh Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 75, ngõ 45, đường Bùi Huy Bích, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201099119

Người ĐDPL: Trần Thanh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0201099119

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Phát - Chi Nhánh Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
16 16102 Bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
26 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
27 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32200 Sản xuất nhạc cụ N
30 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
31 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
157 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
160 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 51100 Vận tải hành khách hàng không N
163 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
169 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
170 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
171 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
172 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
173 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
174 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
175 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
176 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
177 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
178 53100 Bưu chính N
179 53200 Chuyển phát N
180 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55101 Khách sạn N
182 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 6190 Hoạt động viễn thông khác N
191 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
192 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
193 62010 Lập trình máy vi tính N
194 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
195 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
196 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
197 63120 Cổng thông tin N
198 63210 Hoạt động thông tấn N
199 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
200 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
201 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
202 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
203 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
204 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
205 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
206 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
207 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
208 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
209 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
210 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
211 75000 Hoạt động thú y N
212 7710 Cho thuê xe có động cơ N
213 77101 Cho thuê ôtô N
214 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
215 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
216 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
217 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
218 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
219 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
220 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
221 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
222 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
223 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
224 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
225 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
226 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
227 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
228 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
229 79110 Đại lý du lịch N
230 79120 Điều hành tua du lịch N
231 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
232 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
233 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
234 80300 Dịch vụ điều tra N
235 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
236 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
237 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
238 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
239 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
240 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
241 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
242 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
243 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
244 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
245 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
246 82920 Dịch vụ đóng gói N
247 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300676628

Người đại diện: Đặng Văn Lượng

Đồng Đìa, khu 2 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700077930-001

Người đại diện: Lý Văn Dũng

320A nguyễn Trung Trực, Khu Phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801864781

Người đại diện: Trương Thọ Ngọc

Số 63 khu 1 - Thị trấn Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101298659

Người đại diện: Trương Thanh Phúc

ấp 3 - Xã Tân Lập - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501569459

Người đại diện: Trương Thị Liễu

Tổ 8, thôn Tân Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300677036

Người đại diện: Nguyễn Đức Bình

Lô 43 -N1 khu đô thị mới, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701501341

Người đại diện: Dương Ngọc Thắng

Số 46-D1, đường Phạm Hùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801864767

Người đại diện: Đỗ Hữu Tú

Số nhà 39 đường Trần Văn ơn, Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101299130

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Tuyết

ấp 1 - Xã Long Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501569473

Người đại diện: Nguyễn Bá Lộc

Lầu 1, Nhà văn hóa Thanh Niên, số 160 Hạ Long - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300677050

Người đại diện: Lê Bá Diện

Thôn Bùi Xá - Xã Ninh Xá - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701501197

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Anh

Số 413, đường Lâm Quang Ky, Khu phố 5 - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết