Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phòng do Ngô Thị Mai Thanh thành lập vào ngày 25/08/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HADE JSC

Địa chỉ: Số 19/3 Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201110348

Người ĐDPL: Ngô Thị Mai Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2010

Giấy phép kinh doanh: 0201110348

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
4 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
14 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
15 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
16 35302 Sản xuất nước đá N
17 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46622 Bán buôn sắt, thép N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
76 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Y
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5590 Cơ sở lưu trú khác N
88 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
92 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
93 6910 Hoạt động pháp luật N
94 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
101 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
103 85322 Dạy nghề N
104 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
105 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
106 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
107 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
108 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
109 93190 Hoạt động thể thao khác N
110 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100267413-289

53A Lý thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800461070

Người đại diện: Phạm Thi Thi

Thôn Ngọc Lộ - Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100860635

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Số 19 khu dân cư thương thị trấn Cần Giuộc, Quốc lộ 50 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700732265

ấp Bình Thành - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-288

792 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500133139

Người đại diện: Lê Văn Chín

Số nhà 198, Tổ 02, Đường Trường Chinh - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800461024

Người đại diện: Phạm Hải Anh

thôn Lĩnh Đông - Xã Phạm Mệnh - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201407074

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Dược

Số 51 phố Đặng Ma La - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100860610

Người đại diện: Huỳnh Thanh Long

6/108 ấp 3, Nhà Thương - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700732339

ấp Đông Thọ A, Xã Thạnh Trị - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-287

182 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết