Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Hùng Mạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Hùng Mạnh do Trịnh Văn Mạnh thành lập vào ngày 09/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Hùng Mạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Hùng Mạnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 7 (Tại nhà ông Trịnh Văn Mạnh), Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201166809

Người ĐDPL: Trịnh Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0201166809

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Hùng Mạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3812 Thu gom rác thải độc hại N
9 38121 Thu gom rác thải y tế N
10 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
11 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
12 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
13 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
14 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
45 46612 Bán buôn dầu thô N
46 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
47 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
101 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
102 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
115 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
116 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
117 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
118 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402048684

Người đại diện: Đoàn Quang Thanh

Số 997, Quốc lộ 30, ấp 1 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854352

192, ấp Kinh Bích, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301009985

Người đại diện: Nguyễn Thị Ral

Số 265C2, khu phố 3, đường Nguyễn Văn Tư - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136622

Người đại diện: Lưu Văn Thế

Đội 33, Thôn Hạ, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699452

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp 2 - Thị trấn Long Phú - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010116

Người đại diện: Nguyễn Khánh Duy

Số 26/1, tổ 6, ấp Mỹ Phú - Xã Tân Phú - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048638

Người đại diện: Đặng Văn Điền

Số 32A, ấp An Thạnh - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101819037-001

Người đại diện: Chen, Cheng - Long

Lô 2-4-6 Đường Số 5, KCN Tân Đức , Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136598

Người đại diện: Đoàn Văn Chiến

Tổ 18, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243149

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Thôn Bá Nha, Xã Hợp Đức, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302723703-006

Người đại diện: Trương Hoàng Nhân

Số 123, Khu D, Khu dân cư Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048966

Người đại diện: Trần Thị Minh Tuyền

Số 123, rạch Cao Mên, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết