Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huyền Quảng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huyền Quảng do Vũ Văn Quảng thành lập vào ngày 15/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huyền Quảng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huyền Quảng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUYEN QUANG CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 302 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201246571

Người ĐDPL: Vũ Văn Quảng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0201246571

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huyền Quảng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
3 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
4 3830 Tái chế phế liệu N
5 41000 Xây dựng nhà các loại Y
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42200 Xây dựng công trình công ích N
8 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
9 43110 Phá dỡ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
17 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
20 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
23 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
24 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
25 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
26 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
27 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
28 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
29 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
32 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
33 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
34 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
35 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
36 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N