Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Cường do Phạm Mạnh Cường thành lập vào ngày 05/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUAN CUONG TRANSERTRACO

Địa chỉ: Số 95 Vạn Mỹ - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201296276

Người ĐDPL: Phạm Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0201296276

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
3 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
4 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 41000 Xây dựng nhà các loại N
7 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4541 Bán mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N