Công Ty TNHH Iscc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Iscc Việt Nam do Nguyễn Thị Kim Dung thành lập vào ngày 05/06/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Iscc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Iscc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ISCC VIET NAM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 6/154/143 Tôn Đức Thắng - Phường An Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201300772

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2013

Giấy phép kinh doanh: 0201300772

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Iscc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
3 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
8 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
11 5224 Bốc xếp hàng hóa N
12 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
13 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
14 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
15 6910 Hoạt động pháp luật N
16 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
17 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
18 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
19 7710 Cho thuê xe có động cơ N
20 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
21 79110 Đại lý du lịch N
22 79120 Điều hành tua du lịch N
23 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
24 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
25 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N