Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vật Tư Thiết Bị Hải Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vật Tư Thiết Bị Hải Nam do Nguyễn Trung Kiên thành lập vào ngày 13/08/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vật Tư Thiết Bị Hải Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vật Tư Thiết Bị Hải Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAI NAM EQUIPMENT SUPPLIES AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP

Địa chỉ: Số 1 Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201308108

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 13/08/2013

Giấy phép kinh doanh: 0201308108

Lĩnh vực: Thu gom rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vật Tư Thiết Bị Hải Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
3 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
9 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại Y
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
24 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
35 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
40 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
41 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
42 5224 Bốc xếp hàng hóa N
43 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
44 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 5914 Hoạt động chiếu phim N
48 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
49 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
50 6190 Hoạt động viễn thông khác N
51 62010 Lập trình máy vi tính N
52 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
53 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
54 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
55 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
56 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
59 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
60 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
61 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
62 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N