Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phương do Phạm Thị Hạnh thành lập vào ngày 20/11/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 155 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201322060

Người ĐDPL: Phạm Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2013

Giấy phép kinh doanh: 0201322060

Lĩnh vực: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
6 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Y
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 18110 In ấn N
13 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
20 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
28 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
29 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
30 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
31 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
32 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N