Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hưng Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hưng Ngọc do Vũ Nhân Hưng thành lập vào ngày 11/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hưng Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hưng Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG NGOC STC CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn My Sơn (nhà ông Nguyễn Đức Quân) - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201560587

Người ĐDPL: Vũ Nhân Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0201560587

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hưng Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
4 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
5 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
6 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
7 3812 Thu gom rác thải độc hại N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
28 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
29 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
32 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
33 6190 Hoạt động viễn thông khác N
34 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
35 7710 Cho thuê xe có động cơ N
36 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
37 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
38 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N