Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu do Trịnh Toàn Thắng thành lập vào ngày 18/10/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GLOBAL IMPORT EXPORT TRANSPORT INVESTMENT JOINT STOCK COMPAN

Địa chỉ: Số 17/N1 khu Đầm Tràng - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201577654

Người ĐDPL: Trịnh Toàn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2014

Giấy phép kinh doanh: 0201577654

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
32 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Y
33 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
34 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 5224 Bốc xếp hàng hóa N
37 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
38 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
39 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N