Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế Danco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế Danco do Bùi Đức Thắng thành lập vào ngày 29/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế Danco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế Danco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DANCO

Địa chỉ: Số 342 Lê Duẩn - Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201635232

Người ĐDPL: Bùi Đức Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0201635232

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế Danco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
7 3830 Tái chế phế liệu N
8 41000 Xây dựng nhà các loại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
29 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
30 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
35 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
41 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
42 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
43 7710 Cho thuê xe có động cơ N
44 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
45 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
46 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
47 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
48 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N