Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mai Hồng Liên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mai Hồng Liên do Phạm Thị Liên thành lập vào ngày 03/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mai Hồng Liên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mai Hồng Liên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MAI HONG LIEN TRADING JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 2 tầng 1 Phạm Ngũ Lão - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201635761

Người ĐDPL: Phạm Thị Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0201635761

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Mai Hồng Liên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 43110 Phá dỡ N
6 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
7 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 4633 Bán buôn đồ uống Y
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
26 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
27 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
28 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
29 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
32 7710 Cho thuê xe có động cơ N
33 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
34 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
35 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N