Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Sinh Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Sinh Lộc do Lê Xuân Lộc thành lập vào ngày 14/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Sinh Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Sinh Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SINH LOC MECCONS CO.,LTD

Địa chỉ: Xóm 9, thôn Đoan Lễ - Xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201640666

Người ĐDPL: Lê Xuân Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0201640666

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Sinh Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
3 24320 Đúc kim loại màu N
4 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
8 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
11 3812 Thu gom rác thải độc hại N
12 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
13 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại Y
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
40 7710 Cho thuê xe có động cơ N
41 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
42 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
43 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
44 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N