Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Hải Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Hải Thành do Đào Thị Thú thành lập vào ngày 20/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Hải Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Hải Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAI THANH TRANSPORT CONSTRUCTION TRADING LIMITED COMPANY

Địa chỉ: Tổ dân phố Phúc Hải 1 (tại nhà ông Phạm Văn Đông) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201641620

Người ĐDPL: Đào Thị Thú

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0201641620

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Hải Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
3 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
4 3830 Tái chế phế liệu N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42200 Xây dựng công trình công ích N
8 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
9 43110 Phá dỡ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
28 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
29 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
30 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
31 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
32 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
33 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
34 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
35 5224 Bốc xếp hàng hóa N
36 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
37 7710 Cho thuê xe có động cơ N