Công Ty TNHH Sản Xuất Dũng Huệ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Dũng Huệ do Lưu Thị Huệ thành lập vào ngày 14/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Dũng Huệ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Dũng Huệ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY DũNG HUệ

Địa chỉ: Tổ dân phố Hồng Phong (tại nhà ông Đoàn Văn Dũng) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201705112

Người ĐDPL: Lưu Thị Huệ

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0201705112

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Dũng Huệ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 13110 Sản xuất sợi N
4 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
5 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Y
6 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
7 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
10 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
41 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
42 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
43 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
44 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
45 7710 Cho thuê xe có động cơ N
46 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N